VIETNAMESE

suy tâm

suy ngẫm, chiêm nghiệm

ENGLISH

introspection

  
NOUN

/ˌɪntrəˈspɛkʃən/

reflection, contemplation

Suy tâm là trạng thái suy nghĩ sâu sắc, thường liên quan đến cảm xúc hoặc ý nghĩa cuộc sống.

Ví dụ

1.

Suy tâm thường dẫn đến nhận thức rõ hơn về bản thân.

Introspection often leads to better self-awareness.

2.

Sự suy tâm giúp anh ấy thay đổi cuộc sống tích cực hơn.

His introspection helped him make positive life changes.

Ghi chú

Suy tâm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ suy tâm nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái suy nghĩ quá nhiều, dẫn đến lo lắng hoặc căng thẳng. Tiếng Anh: Overthinking Ví dụ: Her overthinking about minor issues often caused unnecessary stress. (Sự suy tâm quá mức về các vấn đề nhỏ khiến cô ấy bị căng thẳng không cần thiết.) checkNghĩa 2: Sự đi sâu vào cảm xúc và suy nghĩ cá nhân để tìm hiểu bản thân. Tiếng Anh: Introspection Ví dụ: Introspection helped him understand his true desires. (Sự suy tâm giúp anh ấy hiểu rõ mong muốn thật sự của mình.) checkNghĩa 3: Sự trầm tư hoặc suy xét kỹ lưỡng về một vấn đề lớn. Tiếng Anh: Contemplation Ví dụ: He spent hours in contemplation about his career choices. (Anh ấy dành hàng giờ suy tâm về các lựa chọn nghề nghiệp của mình.)