VIETNAMESE

Khoa cử

hệ thống thi cử

ENGLISH

Imperial Examinations

  
NOUN

/ˌɪmˈpɪriəl ˌɛɡzəmɪˈneɪʃənz/

“Khoa cử” là hệ thống thi cử để tuyển chọn người tài trong lịch sử.

Ví dụ

1.

Khoa cử quyết định việc bổ nhiệm quan lại trong lịch sử Trung Quốc.

Imperial examinations determined official appointments in ancient China.

2.

Anh ấy đang nghiên cứu lịch sử khoa cử.

He is studying the history of imperial examinations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Imperial Examinations nhé!

check Civil Service Exams – Kỳ thi công chức

Phân biệt: Civil service exams là cách nói hiện đại hơn, dùng để chỉ các kỳ thi tuyển chọnnhân sự cho cơ quan chính phủ.

Ví dụ: Civil service exams are conducted to select government officials. (Kỳ thi công chức được tổ chức để tuyển chọn quan chức chính phủ.)

check Merit Exams – Kỳ thi nhân tài

Phân biệt: Merit exams nhấn mạnh vào yếu tố tài năng và thành tích học tập để chọn lựa ứng viên.

Ví dụ: Merit exams reward individuals based on their skills and knowledge. (Kỳ thi nhân tài khen thưởng những người dựa trên kỹ năng và kiến thức của họ.)

check State Examinations – Kỳ thi nhà nước

Phân biệt: State examinations là thuật ngữ chung hơn, áp dụng cho các kỳ thi tổ chức bởi chính phủ ở các lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ: State examinations ensure fairness in public sector recruitment. (Kỳ thi nhà nước đảm bảo sự công bằng trong việc tuyển dụng khu vực công.)

check Mandarin Exams – Kỳ thi dành cho quan lại

Phân biệt: Mandarin exams tập trung vào việc tuyển chọn quan chức trong hệ thống chính trị phong kiến.

Ví dụ: Mandarin exams were essential in the imperial administration system. (Kỳ thi dành cho quan lại rất quan trọng trong hệ thống hành chính phong kiến.)

check Confucian Exams – Kỳ thi Nho giáo

Phân biệt: Confucian exams chỉ các kỳ thi dựa trên giáo lý Nho giáo, tiêu biểu trong lịch sử Trung Quốc và Việt Nam.

Ví dụ: Confucian exams emphasized moral and ethical values. (Kỳ thi Nho giáo nhấn mạnh các giá trị đạo đức và luân lý.)