VIETNAMESE

sự trọng vọng

kính trọng, tôn vinh

ENGLISH

reverence

  
NOUN

/ˈrɛvərəns/

veneration, admiration

Sự trọng vọng là thái độ tôn trọng và đánh giá cao đối với một người có địa vị hoặc phẩm chất đáng quý.

Ví dụ

1.

Sự trọng vọng của anh dành cho học giả đã truyền cảm hứng cho anh học hỏi nhiều hơn.

His reverence for the scholar inspired him to learn more.

2.

Sự trọng vọng thúc đẩy sự kính trọng và ngưỡng mộ lẫn nhau.

Reverence fosters mutual respect and admiration.

Ghi chú

Reverence là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của reverence nhé! checkNghĩa 1: Sự tôn kính hoặc kính trọng sâu sắc dành cho một người hoặc điều gì đó. Ví dụ: The monk was treated with reverence by the entire community. (Vị sư được cả cộng đồng đối xử với sự tôn kính sâu sắc.) checkNghĩa 2: Một cảm giác kính nể do sự vĩ đại hoặc cao quý của một điều gì đó. Ví dụ: He felt reverence when standing before the ancient temple. (Anh ấy cảm thấy sự kính nể khi đứng trước ngôi đền cổ.) checkNghĩa 3: Hành động hoặc biểu hiện tôn trọng đối với một nhân vật có thẩm quyền hoặc linh thiêng. Ví dụ: They bowed their heads in reverence during the prayer. (Họ cúi đầu tỏ lòng tôn kính trong suốt lời cầu nguyện.) checkNghĩa 4: Sự tôn sùng đối với những giá trị truyền thống hoặc di sản văn hóa. Ví dụ: The students showed reverence for their teacher’s wisdom. (Các học sinh thể hiện sự tôn kính đối với sự uyên bác của giáo viên.)