VIETNAMESE
Màu đỏ booc đô
Đỏ rượu, đỏ tím đậm
ENGLISH
Burgundy
/ˈbɜːrɡəndi/
Wine Red, Maroon
Màu đỏ booc đô là màu đỏ sẫm pha tím, thường biểu thị sự sang trọng và huyền bí.
Ví dụ
1.
Rèm màu đỏ booc đô tạo cảm giác sang trọng.
The burgundy curtains added a luxurious touch.
2.
Cô ấy mua một chiếc áo khoác màu đỏ booc đô cho mùa đông.
She bought a burgundy coat for winter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Burgundy nhé!
Maroon – Màu nâu đỏ
Phân biệt: Maroon đậm hơn Burgundy, pha nhiều nâu và ít tím hơn.
Ví dụ: He wore a maroon blazer for the wedding. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác nâu đỏ cho đám cưới.)
Wine Red – Màu đỏ rượu vang
Phân biệt: Wine Red tương tự Burgundy nhưng nhấn mạnh màu sắc giống rượu vang đỏ.
Ví dụ: The wine red curtains added a luxurious touch to the room. (Rèm cửa màu đỏ rượu vang thêm nét sang trọng cho căn phòng.)
Deep Red – Màu đỏ sẫm
Phân biệt: Deep Red ít sắc tím hơn và thiên về tông màu đậm, mạnh mẽ.
Ví dụ: The deep red roses in the bouquet were stunning. (Những bông hồng đỏ sẫm trong bó hoa thật tuyệt đẹp.)
Plum – Màu tím đỏ
Phân biệt: Plum pha thêm sắc tím rõ rệt hơn Burgundy, tạo cảm giác mềm mại.
Ví dụ: She decorated her room with plum-colored accents. (Cô ấy trang trí phòng với các điểm nhấn màu tím đỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết