VIETNAMESE
lấy lại tinh thần
khôi phục tinh thần
ENGLISH
recover
/rɪˈkʌvər/
regain, restore
Lấy lại tinh thần là hồi phục trạng thái tinh thần tích cực.
Ví dụ
1.
Cô ấy lấy lại tinh thần nhanh chóng sau cú sốc.
She recovered quickly from the shock.
2.
Cô ấy mất thời gian để lấy lại tinh thần.
It took time to recover her confidence.
Ghi chú
Lấy lại tinh thần là một từ có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Dưới đây là các nghĩa được tổng hợp từ các nguồn tìm kiếm:
Nghĩa 1: Hồi phục động lực sau khó khăn
Tiếng Anh: regain morale
Ví dụ: After the loss, the team worked hard to regain their morale.
(Sau thất bại, đội đã cố gắng để lấy lại tinh thần.)
Nghĩa 2: Lấy lại sự tự tin
Tiếng Anh: rebuild confidence
Ví dụ: She attended a seminar to rebuild her confidence.
(Cô ấy tham gia hội thảo để lấy lại tinh thần.)
Nghĩa 3: Làm mới cảm xúc và tinh thần
Tiếng Anh: refresh
Ví dụ: A weekend getaway can help refresh your mind and spirit.
(Một chuyến đi cuối tuần có thể giúp lấy lại tinh thần và tâm trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết