VIETNAMESE

thận trọng

cẩn thận, kỹ lưỡng

ENGLISH

cautious

  
ADJ

/ˈkɔːʃəs/

prudent, vigilant

Thận trọng là thái độ cẩn thận và suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động hoặc quyết định.

Ví dụ

1.

Anh ấy thận trọng khi đầu tư tiền vào các dự án rủi ro.

He was cautious in investing his money in risky ventures.

2.

Thận trọng thường giúp tránh những rủi ro không cần thiết.

Cautious behavior often prevents unnecessary risks.

Ghi chú

Thận trọng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thận trọng nhé! checkNghĩa 1: Thái độ cẩn thận và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động. Tiếng Anh: Cautious Ví dụ: He was cautious when investing in the new project. (Anh ấy rất thận trọng khi đầu tư vào dự án mới.) checkNghĩa 2: Sự dè dặt và kiểm soát để tránh rủi ro hoặc hậu quả xấu. Tiếng Anh: Careful Ví dụ: She handled the fragile items with careful hands. (Cô ấy thận trọng khi xử lý các món đồ dễ vỡ.) checkNghĩa 3: Sự không vội vàng, luôn xem xét kỹ các yếu tố liên quan trước khi đưa ra quyết định. Tiếng Anh: Prudent Ví dụ: His prudent approach to budgeting saved the company from bankruptcy. (Cách thận trọng trong lập ngân sách của anh ấy đã cứu công ty khỏi phá sản.)