VIETNAMESE
quả cảm
dũng cảm, gan dạ, đảm, có bản lĩnh
ENGLISH
courageous
/kəˈreɪdʒəs/
brave, valiant
quả cảm là sự dũng cảm và gan dạ trong những tình huống khó khăn.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đưa ra quyết định quả cảm để bảo vệ quyền lợi của mình.
She made a courageous decision to stand up for her rights.
2.
Các lính cứu hỏa đã thể hiện nỗ lực quả cảm trong cuộc giải cứu.
The firefighters showed courageous efforts in the rescue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của courageous nhé!
Brave – Dũng cảm
Phân biệt:
Brave chỉ sự can đảm đối mặt với nguy hiểm hoặc thử thách, thường liên quan đến hành động cụ thể.
Ví dụ:
The firefighter was brave in rescuing the children from the fire.
(Người lính cứu hỏa đã dũng cảm giải cứu các em nhỏ khỏi đám cháy.)
Valiant – Quả cảm
Phân biệt:
Valiant nhấn mạnh sự can đảm và quyết tâm trong những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Ví dụ:
The soldiers made a valiant effort to defend their country.
(Những người lính đã nỗ lực quả cảm để bảo vệ đất nước của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết