VIETNAMESE

Bố cục tạo hình

Bố cục hình ảnh, tổ chức hình khối

ENGLISH

Visual Composition

  
NOUN

/ˈvɪʒuəl ˌkɒmpəˈzɪʃən/

Layout Design, Artistic Arrangement

Bố cục tạo hình là cách sắp xếp các yếu tố hình ảnh trong một tác phẩm nghệ thuật để đạt hiệu quả thị giác tốt nhất.

Ví dụ

1.

Bố cục tạo hình của bức tranh thật tuyệt đẹp.

The painting's visual composition was stunning.

2.

Cô ấy học về bố cục tạo hình ở trường mỹ thuật.

She studied visual composition in art school.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Visual Composition” nhé!

check Design layout – Bố cục thiết kế

Phân biệt: Design layout nhấn mạnh việc sắp xếp các yếu tố thiết kế trong một không gian, gần giống “Visual Composition.”

Ví dụ: The design layout of the poster draws attention to the main message. (Bố cục thiết kế của áp phích thu hút sự chú ý đến thông điệp chính.)

check Artistic arrangement – Sự sắp xếp nghệ thuật

Phân biệt: Artistic arrangement nhấn mạnh tính sáng tạo và nghệ thuật trong việc sắp đặt các yếu tố hình ảnh, gần giống “Visual Composition.”

Ví dụ: The artistic arrangement of the elements creates a balanced composition. (Sự sắp xếp nghệ thuật của các yếu tố tạo nên một bố cục cân đối.)

check Spatial organization – Tổ chức không gian

Phân biệt: Spatial organization tập trung vào cách phân bố các yếu tố trong không gian, gần giống “Visual Composition.”

Ví dụ: The spatial organization in this painting enhances the depth and perspective. (Tổ chức không gian trong bức tranh này làm tăng chiều sâu và góc nhìn.)

check Frame structure – Kết cấu khung hình

Phân biệt: Frame structure nhấn mạnh cách các yếu tố được đóng khung hoặc bố trí trong một không gian xác định, gần giống “Visual Composition.”

Ví dụ: The frame structure guides the viewer’s eye through the artwork. (Kết cấu khung hình dẫn dắt ánh nhìn của người xem qua tác phẩm nghệ thuật.)

check Visual arrangement – Sự sắp xếp hình ảnh

Phân biệt: Visual arrangement nhấn mạnh sự sắp đặt các yếu tố hình ảnh để tạo nên hiệu ứng thị giác, gần giống “Visual Composition.”

Ví dụ: The visual arrangement of colors and shapes creates harmony in the design. (Sự sắp xếp hình ảnh của màu sắc và hình dạng tạo nên sự hài hòa trong thiết kế.)