VIETNAMESE

nữ hạnh

phẩm chất phụ nữ, đức hạnh

ENGLISH

feminine virtues

  
NOUN

/ˈfɛmɪnɪn ˈvɜːtjuːz/

womanly qualities, grace

Nữ hạnh là phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ, như hiền thục, đảm đang, và nhân hậu.

Ví dụ

1.

Cô ấy thể hiện đầy đủ nữ hạnh được xã hội ngưỡng mộ.

She embodies the feminine virtues admired by society.

2.

Nữ hạnh được tôn vinh trong văn hóa truyền thống.

Feminine virtues are celebrated in traditional culture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của feminine virtues nhé! checkWomanly qualitiesNhững phẩm chất của phụ nữ Phân biệt: Womanly qualities chỉ các đặc điểm chung về tính cách, gần với feminine virtues nhưng mang sắc thái thông thường hơn. Ví dụ: Her womanly qualities of kindness and patience were admired by all. (Những phẩm chất dịu dàng và kiên nhẫn của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ.) checkGraceDuyên dáng Phân biệt: Grace tập trung vào sự duyên dáng trong cách cư xử và thái độ, là một khía cạnh cụ thể của feminine virtues. Ví dụ: She carried herself with grace, earning respect everywhere she went. (Cô ấy cư xử với sự duyên dáng, giành được sự tôn trọng ở khắp mọi nơi.) check CompassionLòng trắc ẩn Phân biệt: Compassion là một phẩm chất thường liên quan đến đạo đức và lòng tốt, gần gũi với feminine virtues nhưng cụ thể hơn. Ví dụ: Her compassion for others made her a beloved teacher. (Lòng trắc ẩn của cô ấy đối với người khác khiến cô trở thành một giáo viên được yêu mến.)