VIETNAMESE

thoai thoải

dốc nhẹ

word

ENGLISH

Sloping

  
ADJ

/ˈsloʊpɪŋ/

inclined

Thoai thoải là sự dốc nhẹ, không quá đứng hoặc gấp khúc.

Ví dụ

1.

Cánh đồng thoai thoải về phía thung lũng.

The field was sloping towards the valley.

2.

Ngọn đồi thoai thoải nhẹ.

The hill was gently sloping.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sloping nhé! check Inclining – Nghiêng, dốc Phân biệt: Inclining mô tả một bề mặt hoặc khu vực có độ nghiêng, thường từ một mức độ này sang một mức độ khác. Ví dụ: The path was inclining towards the riverbank. (Con đường đang nghiêng về phía bờ sông.) check Tilting – Nghiêng Phân biệt: Tilting mô tả sự thay đổi về độ nghiêng của một vật thể hoặc bề mặt. Ví dụ: The shelf was tilting dangerously under the weight of the books. (Kệ sách đang nghiêng nguy hiểm dưới trọng lượng của những cuốn sách.) check Leaning – Nghiêng về phía Phân biệt: Leaning mô tả sự nghiêng về phía một hướng nhất định, không hoàn toàn thẳng đứng. Ví dụ: The tree was leaning towards the sun. (Cái cây đang nghiêng về phía mặt trời.)