VIETNAMESE
kỳ tích
kỳ tích
ENGLISH
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
feat, success
“Kỳ tích” là một thành tựu đặc biệt, thường vượt qua mong đợi.
Ví dụ
1.
Đoạt chức vô địch là một kỳ tích lớn.
Winning the championship was a great achievement.
2.
Kỳ tích học thuật của anh ấy thật đáng chú ý.
His academic achievement was outstanding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Achievement nhé!
Accomplishment – Thành tựu, sự hoàn thành
Phân biệt:
Accomplishment mô tả thành công hoặc kết quả đạt được trong một công việc hoặc mục tiêu.
Ví dụ:
Climbing Mount Everest was a great accomplishment.
(Leo núi Everest là một thành tựu lớn.)
Success – Thành công
Phân biệt:
Success mô tả việc đạt được mục tiêu hoặc điều gì đó mong muốn.
Ví dụ:
The team celebrated their success after the tournament.
(Đội đã ăn mừng thành công của họ sau giải đấu.)
Triumph – Chiến thắng, thành công lớn
Phân biệt:
Triumph mô tả chiến thắng lớn hoặc thành công vượt trội trong một thử thách.
Ví dụ:
The athlete’s triumph was celebrated worldwide.
(Chiến thắng của vận động viên được chúc mừng trên toàn thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết