VIETNAMESE

lạ đời

kỳ lạ

word

ENGLISH

strange

  
ADJ

/streɪndʒ/

unusual, bizarre

“Lạ đời” là trạng thái kỳ lạ hoặc khác thường đến mức không ngờ tới.

Ví dụ

1.

Hành vi của anh ấy rất lạ đời và khó đoán.

His behavior was strange and unpredictable.

2.

Câu chuyện lạ đời khiến mọi người bị mê hoặc.

The strange story fascinated everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strange nhé! check Bizarre – Kỳ quái, kỳ lạ Phân biệt: Bizarre mô tả điều gì đó cực kỳ lạ, khó giải thích hoặc bất thường. Ví dụ: The bizarre outfit she wore at the party caught everyone's attention. (Trang phục kỳ quái mà cô ấy mặc tại bữa tiệc đã thu hút sự chú ý của mọi người.) check Unusual – Không bình thường, khác thường Phân biệt: Unusual mô tả điều gì đó không thường xuyên xảy ra, bất thường và gây sự chú ý. Ví dụ: It was an unusual sight to see a dog walking on two legs. (Đó là một cảnh tượng khác thường khi thấy một con chó đi bộ trên hai chân.) check Odd – Kỳ quặc, lạ Phân biệt: Odd mô tả điều gì đó khác lạ, không giống với những gì bình thường. Ví dụ: The odd behavior of the man made everyone curious. (Hành vi kỳ lạ của người đàn ông khiến mọi người tò mò.)