VIETNAMESE

làm đặc

cô đặc, làm dày

word

ENGLISH

thicken

  
VERB

/ˈθɪk.ən/

densify, concentrate

“Làm đặc” là làm tăng độ dày hoặc độ cô đặc của một chất lỏng.

Ví dụ

1.

Đầu bếp làm đặc súp bằng bột mì.

The chef thickened the soup with flour.

2.

Nước sốt được làm đặc để cải thiện kết cấu.

The sauce was thickened to improve the texture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thicken nhé! check Concentrate – Làm đặc lại Phân biệt: Concentrate mô tả hành động làm cho một chất trở nên đặc hơn, đặc biệt là bằng cách loại bỏ nước hoặc chất lỏng khác. Ví dụ: The sauce began to concentrate as it simmered. (Nước sốt bắt đầu đặc lại khi nấu.) check Enrich – Làm phong phú, làm dày lên Phân biệt: Enrich mô tả hành động làm cho một vật phẩm hoặc chất trở nên phong phú hoặc đậm đặc hơn. Ví dụ: The addition of cream enriched the soup. (Việc thêm kem đã làm cho món súp trở nên phong phú.) check Amplify – Khuếch đại, làm mạnh lên Phân biệt: Amplify mô tả hành động làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn, đặc biệt là tăng độ dày hoặc sự mạnh mẽ của nó. Ví dụ: The sound was amplified by the speakers. (Âm thanh đã được khuếch đại bởi loa.)