VIETNAMESE
kỷ vật
vật kỷ niệm
ENGLISH
keepsake
/ˈkiːpseɪk/
memento, souvenir
“Kỷ vật” là một đồ vật mang ý nghĩa hoặc giá trị kỷ niệm.
Ví dụ
1.
Cô ấy giữ một kỷ vật từ thời thơ ấu.
She keeps a keepsake from her childhood.
2.
Chiếc nhẫn là một kỷ vật từ bà của cô ấy.
The ring was a keepsake from her grandmother.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Keepsake nhé!
Souvenir – Quà lưu niệm
Phân biệt:
Souvenir mô tả món quà hoặc đồ vật được mua hoặc giữ lại như một kỷ niệm của một sự kiện hoặc chuyến đi.
Ví dụ:
She brought home a souvenir from her trip to Paris.
(Cô ấy mang về một món quà lưu niệm từ chuyến đi Paris.)
Memorabilia – Kỷ vật, vật kỷ niệm
Phân biệt:
Memorabilia mô tả các vật phẩm được lưu giữ để ghi nhớ một sự kiện, người hoặc nơi quan trọng.
Ví dụ:
The museum is full of sports memorabilia from famous athletes.
(Bảo tàng đầy các kỷ vật thể thao của các vận động viên nổi tiếng.)
Token – Kỷ vật, biểu tượng
Phân biệt:
Token mô tả một món quà nhỏ hoặc vật phẩm có giá trị biểu tượng.
Ví dụ:
He gave her a token of his appreciation.
(Anh ấy tặng cô ấy một kỷ vật để bày tỏ lòng biết ơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết