VIETNAMESE

làm giật mình

gây bất ngờ

word

ENGLISH

startle

  
VERB

/ˈstɑːrtəl/

surprise

“Làm giật mình” là hành động khiến ai đó bị bất ngờ hoặc sợ hãi.

Ví dụ

1.

Tiếng ồn lớn đã làm giật mình con mèo.

The loud noise startled the cat.

2.

Sự xuất hiện bất ngờ của anh ấy làm giật mình mọi người.

His sudden appearance startled everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Startle nhé! check Surprise – Làm ngạc nhiên Phân biệt: Surprise mô tả hành động gây ra sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ cho ai đó. Ví dụ: The loud noise surprised everyone in the room. (Âm thanh lớn đã làm mọi người trong phòng ngạc nhiên.) check Shock – Làm choáng váng Phân biệt: Shock mô tả hành động làm cho ai đó cảm thấy bất ngờ, thường là theo cách mạnh mẽ hoặc khó chịu. Ví dụ: The news of his resignation shocked the company. (Tin tức về việc từ chức của anh ấy đã làm công ty choáng váng.) check Astonish – Làm kinh ngạc Phân biệt: Astonish mô tả hành động làm cho ai đó cảm thấy rất ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Ví dụ: Her performance astonished the audience. (Buổi biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.)