VIETNAMESE

không thực

không thực

word

ENGLISH

unreal

  
ADJ

/ˌʌnˈriːəl/

imaginary, fictitious

“Không thực” là trạng thái không tồn tại hoặc không phải sự thật.

Ví dụ

1.

Câu chuyện dường như hoàn toàn không thực với tôi.

The story seems completely unreal to me.

2.

Bức tranh miêu tả một cảnh quan không thực.

The painting depicts an unreal landscape.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unreal nhé! check Imaginary – Tưởng tượng Phân biệt: Imaginary mô tả điều gì đó không có thật, chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng. Ví dụ: The creature was imaginary and existed only in the story. (Sinh vật này chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng và chỉ có trong câu chuyện.) check Fictitious – Hư cấu Phân biệt: Fictitious chỉ điều gì đó không có thật, do người khác tạo ra để phục vụ cho câu chuyện hoặc tưởng tượng. Ví dụ: The characters in the book were fictitious and not real. (Những nhân vật trong cuốn sách là hư cấu và không có thật.) check Unbelievable – Không thể tin được Phân biệt: Unbelievable mô tả điều gì đó quá kỳ lạ hoặc khác thường đến mức không thể tin vào sự thật của nó. Ví dụ: The story seemed unbelievable to the listeners. (Câu chuyện nghe có vẻ không thể tin được đối với người nghe.)