VIETNAMESE
không có biến cách
không biến hình
ENGLISH
uninflected
/ˌʌnɪnˈflɛktɪd/
invariant
Không có biến cách là không thay đổi hình thức của từ theo ngữ pháp.
Ví dụ
1.
Từ này không có biến cách trong tiếng Anh.
The word is uninflected in English.
2.
Các ngôn ngữ không có biến cách là hiếm.
Uninflected languages are rare.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uninflected nhé!
Unchanged – Không thay đổi
Phân biệt:
Unchanged mô tả điều gì đó không có sự thay đổi hoặc biến động.
Ví dụ:
The tone of his voice remained unchanged throughout the conversation.
(Giọng nói của anh ấy không thay đổi trong suốt cuộc trò chuyện.)
Stable – Ổn định
Phân biệt:
Stable mô tả trạng thái không có sự thay đổi, không dao động hoặc không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
Ví dụ:
Her mood remained stable during the stressful situation.
(Tâm trạng của cô ấy ổn định trong tình huống căng thẳng.)
Constant – Liên tục, không thay đổi
Phân biệt:
Constant mô tả điều gì đó không thay đổi theo thời gian, luôn duy trì một mức độ nhất định.
Ví dụ:
The temperature remained constant throughout the day.
(Nhiệt độ duy trì ổn định trong suốt cả ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết