VIETNAMESE

không khả quan

word

ENGLISH

Unpromising

  
ADJ

/ˌʌnˈprɒmɪsɪŋ/

Bleak

“Không khả quan” là tình trạng không đem lại sự lạc quan hoặc hy vọng.

Ví dụ

1.

Kết quả ban đầu không khả quan.

The initial results were unpromising.

2.

Triển vọng nghề nghiệp của anh ấy hiện không khả quan.

His career prospects seem unpromising now.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unpromising nhé! check Unlikely – Không có khả năng, khó xảy ra Phân biệt: Unlikely mô tả điều gì đó có ít cơ hội hoặc khả năng thành công. Ví dụ: The future seemed unlikely for the struggling company. (Tương lai có vẻ không khả quan đối với công ty đang gặp khó khăn.) check Unfavorable – Không thuận lợi, không có lợi Phân biệt: Unfavorable mô tả tình huống không mang lại lợi ích hoặc kết quả tích cực. Ví dụ: The conditions were unfavorable for growth in that region. (Điều kiện không thuận lợi cho sự phát triển ở khu vực đó.) check Bleak – U ám, không sáng sủa Phân biệt: Bleak mô tả một tương lai hoặc triển vọng không có hy vọng hoặc rất ít cơ hội thành công. Ví dụ: The outlook seemed bleak for the project. (Triển vọng có vẻ u ám đối với dự án.)