VIETNAMESE
không được trang bị
không có thiết bị
ENGLISH
unequipped
/ˌʌnɪˈkwɪpt/
ill-prepared, underprepared
“Không được trang bị” là không có công cụ hoặc thiết bị cần thiết.
Ví dụ
1.
Nhóm không được trang bị để đối mặt với thử thách.
The team was unequipped to handle the challenge.
2.
Anh ấy cảm thấy không được trang bị cho công việc đòi hỏi cao.
He felt unequipped for the demanding job.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unequipped nhé!
Unprepared – Không chuẩn bị
Phân biệt:
Unprepared mô tả tình trạng thiếu sự chuẩn bị hoặc không có đầy đủ công cụ hoặc tài nguyên.
Ví dụ:
The team was unprepared for the challenges ahead.
(Nhóm không chuẩn bị cho những thử thách phía trước.)
Ill-equipped – Chuẩn bị kém
Phân biệt:
Ill-equipped chỉ tình trạng thiếu trang bị hoặc công cụ cần thiết.
Ví dụ:
The staff was ill-equipped to handle the situation.
(Nhân viên chuẩn bị kém để xử lý tình huống.)
Underprepared – Chuẩn bị không đầy đủ
Phân biệt:
Underprepared mô tả tình trạng không chuẩn bị đầy đủ cho một sự kiện hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
He was underprepared for the interview.
(Anh ấy chuẩn bị không đầy đủ cho cuộc phỏng vấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết