VIETNAMESE

làm teo đi

làm teo lại, suy giảm

word

ENGLISH

atrophy

  
VERB

/ˈætrəfi/

shrink, wither

“Làm teo đi” là khiến một phần cơ thể hoặc thứ gì đó nhỏ hơn hoặc yếu đi.

Ví dụ

1.

Cơ bắp của anh ấy bị teo đi do thiếu vận động.

His muscles atrophied due to lack of exercise.

2.

Căn bệnh làm teo đi các mô.

The disease caused the tissue to atrophy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Atrophy nhé! Decline – Suy giảm Phân biệt: Decline mô tả sự suy giảm về chất lượng, số lượng hoặc sức khỏe do thiếu sự chăm sóc hoặc sử dụng. Ví dụ: The muscles declined after the injury. (Các cơ bắp suy giảm sau chấn thương.) Wane – Suy tàn, giảm dần Phân biệt: Wane mô tả tình trạng suy yếu hoặc giảm dần về mức độ hoặc số lượng. Ví dụ: The team's performance waned over the season. (Hiệu suất của đội suy giảm theo mùa giải.) Waste away – Phân hủy, teo lại Phân biệt: Waste away mô tả tình trạng suy nhược hoặc teo lại do thiếu chất dinh dưỡng hoặc sự chăm sóc. Ví dụ: He began to waste away due to malnutrition. (Anh ấy bắt đầu suy kiệt do suy dinh dưỡng.)