VIETNAMESE

thiện nghệ

thành thạo

word

ENGLISH

Skilled

  
ADJ

/skɪld/

adept

Thiện nghệ là từ để chỉ sự thành thạo, điêu luyện trong một lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một nghệ sĩ piano thiện nghệ.

She is a skilled pianist.

2.

Anh ấy trở nên thiện nghệ trong giải quyết vấn đề.

He became skilled at solving problems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Skilled nhé! check Proficient – Thành thạo Phân biệt: Proficient mô tả người có khả năng cao trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng nào đó. Ví dụ: She is proficient in three languages. (Cô ấy thành thạo ba thứ tiếng.) check Competent – Có năng lực Phân biệt: Competent chỉ người có đủ khả năng để hoàn thành công việc một cách hiệu quả và chính xác. Ví dụ: The team is competent and well-prepared for the project. (Nhóm làm việc có năng lực và chuẩn bị tốt cho dự án.) check Expert – Chuyên gia Phân biệt: Expert mô tả người có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: The expert advised us on the best strategy. (Chuyên gia đã tư vấn cho chúng tôi về chiến lược tốt nhất.)