VIETNAMESE
làm cho mềm mại
làm mềm
ENGLISH
soften
/ˈsɒf.ən/
tenderize, mellow
“Làm cho mềm mại” là làm giảm độ cứng, tăng độ mềm của một vật.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng kem để làm cho mềm mại đôi tay.
She used cream to soften her hands.
2.
Mưa làm cho mềm mại đất.
The rain softened the soil.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Soften nhé!
Ease – Làm dịu
Phân biệt:
Ease mô tả hành động làm cho điều gì đó trở nên dễ chịu, nhẹ nhàng hoặc ít căng thẳng hơn.
Ví dụ:
The medicine eased his pain.
(Thuốc đã làm dịu cơn đau của anh ấy.)
Gentle – Nhẹ nhàng
Phân biệt:
Gentle mô tả hành động làm điều gì đó một cách nhẹ nhàng, không mạnh mẽ hoặc thô bạo.
Ví dụ:
She spoke in a gentle tone to calm the child.
(Cô ấy nói một cách nhẹ nhàng để làm dịu đứa trẻ.)
Mild – Nhẹ, ôn hòa
Phân biệt:
Mild mô tả điều gì đó không quá mạnh, dễ chịu và không gây khó chịu.
Ví dụ:
The soup was mild and flavorful.
(Món súp nhẹ nhàng và đầy hương vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết