VIETNAMESE
lạ thường
khác thường
ENGLISH
extraordinary
/ɪkˈstrɔːdnrɪ/
remarkable, unique
“Lạ thường” là trạng thái khác biệt hoàn toàn và gây ngạc nhiên.
Ví dụ
1.
Tài năng của cô ấy lạ thường so với tuổi.
Her talent is extraordinary for her age.
2.
Hoàng hôn thật lạ thường trong vẻ đẹp của nó.
The sunset was extraordinary in its beauty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Extraordinary nhé!
Amazing – Tuyệt vời, đáng kinh ngạc
Phân biệt:
Amazing mô tả điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh mẽ.
Ví dụ:
Her amazing performance wowed the audience.
(Buổi biểu diễn tuyệt vời của cô ấy đã làm khán giả kinh ngạc.)
Remarkable – Đáng chú ý, phi thường
Phân biệt:
Remarkable mô tả điều gì đó nổi bật, khác biệt và dễ dàng gây sự chú ý.
Ví dụ:
The remarkable discovery changed the course of history.
(Phát hiện đáng chú ý đó đã thay đổi dòng chảy của lịch sử.)
Incredible – Không thể tin được, phi thường
Phân biệt:
Incredible mô tả điều gì đó quá tuyệt vời hoặc không thể tin được.
Ví dụ:
The incredible story left everyone astonished.
(Câu chuyện không thể tin được đó đã làm mọi người kinh ngạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết