VIETNAMESE
không có đối thủ
không ai sánh kịp, không đối thủ, không có địch thủ
ENGLISH
unrivaled
/ˌʌnˈraɪvld/
unmatched
Không có đối thủ là không ai có thể cạnh tranh hoặc đối đầu.
Ví dụ
1.
Kỹ năng của anh ấy không có đối thủ trong lĩnh vực này.
His skills are unrivaled in the field.
2.
Công ty này cung cấp chất lượng không có đối thủ.
This company offers unrivaled quality.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unrivaled nhé!
Unmatched – Không đối thủ
Phân biệt:
Unmatched mô tả điều gì đó vượt trội, không có đối thủ ngang tầm.
Ví dụ:
Her talent was unmatched by anyone else.
(Tài năng của cô ấy không ai sánh kịp.)
Unbeaten – Không bị đánh bại
Phân biệt:
Unbeaten chỉ tình trạng không bị đánh bại, vượt trội hơn mọi đối thủ.
Ví dụ:
He remained unbeaten throughout his career.
(Anh ấy không bị đánh bại trong suốt sự nghiệp.)
Peerless – Vô song
Phân biệt:
Peerless mô tả điều gì đó không có đối thủ hoặc sự tương đương, duy nhất trong loại hình của nó.
Ví dụ:
His achievements were peerless in the field.
(Những thành tựu của anh ấy vô song trong lĩnh vực này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết