VIETNAMESE
không rỗng
đầy
ENGLISH
filled
/fɪld/
occupied, full
“Không rỗng” là trạng thái có nội dung, không trống rỗng.
Ví dụ
1.
Chiếc cốc không rỗng vì chứa đầy nước.
The glass is filled with water.
2.
Căn phòng không rỗng vì đầy đồ đạc.
The room was filled with furniture.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Filled nhé!
Stuffed – Nhồi nhét
Phân biệt:
Stuffed mô tả tình trạng bị lấp đầy hoặc nhồi vào bên trong một không gian hoặc vật thể.
Ví dụ:
The turkey was stuffed with herbs and spices.
(Con gà tây được nhồi với các loại gia vị và thảo mộc.)
Crammed – Nhồi nhét
Phân biệt:
Crammed mô tả việc đưa quá nhiều thứ vào một không gian nhỏ hoặc chật chội.
Ví dụ:
The room was crammed with people waiting for the event to start.
(Căn phòng nhồi nhét người chờ đợi sự kiện bắt đầu.)
Packed – Đầy
Phân biệt:
Packed mô tả tình trạng đầy, không còn không gian trống.
Ví dụ:
The box was packed with clothes and books.
(Cái hộp đầy ắp quần áo và sách vở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết