VIETNAMESE
thông hơi
thoáng khí
ENGLISH
Airy
/ˈɛri/
well-ventilated
Thông hơi là nơi không khí dễ thay đổi, không bị tích tụ.
Ví dụ
1.
Căn phòng thông hơi và sáng sủa.
The room was airy and bright.
2.
Không gian thông hơi dễ chịu hơn.
Airy spaces are more comfortable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Airy nhé!
Spacious – Rộng rãi
Phân biệt:
Spacious mô tả không gian rộng lớn, thoáng đãng và không bị chật chội.
Ví dụ:
The spacious living room made it easy to move around.
(Phòng khách rộng rãi khiến việc di chuyển trở nên dễ dàng.)
Light – Nhẹ nhàng, thoáng đãng
Phân biệt:
Light mô tả không gian không tối tăm, có nhiều ánh sáng tự nhiên hoặc cảm giác thoáng mát.
Ví dụ:
The light colors in the room made it feel more open.
(Màu sắc nhẹ nhàng trong phòng làm cho không gian trở nên thoáng đãng hơn.)
Well-ventilated – Thông gió tốt
Phân biệt:
Well-ventilated mô tả một không gian có khả năng lưu thông không khí tốt, giúp không khí trong lành và thoải mái.
Ví dụ:
The well-ventilated room kept us cool during the hot day.
(Căn phòng thông gió tốt giúp chúng tôi cảm thấy mát mẻ trong suốt ngày hè nóng nực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết