VIETNAMESE
không áp dụng
không khả dụng
ENGLISH
inapplicable
/ˌɪnəˈplɪkəbl/
irrelevant
“Không áp dụng” là trạng thái không được sử dụng hoặc triển khai.
Ví dụ
1.
Những quy tắc này không áp dụng trong trường hợp này.
These rules are inapplicable in this situation.
2.
Các điều kiện không áp dụng đã bị bỏ qua.
Inapplicable conditions were ignored.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inapplicable nhé! Irrelevant – Không liên quan Phân biệt: Irrelevant mô tả thông tin hoặc tình huống không phù hợp hoặc không áp dụng trong bối cảnh hiện tại. Ví dụ: His comments were irrelevant to the discussion. (Những bình luận của anh ấy không liên quan đến cuộc thảo luận.) Inappropriate – Không phù hợp Phân biệt: Inappropriate mô tả hành động hoặc thông tin không thích hợp trong hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: Her behavior was inappropriate for the formal event. (Hành vi của cô ấy không phù hợp trong sự kiện trang trọng này.) Unrelated – Không liên quan Phân biệt: Unrelated chỉ điều gì đó không có mối liên hệ với chủ đề hoặc tình huống hiện tại. Ví dụ: The question was unrelated to the subject matter. (Câu hỏi không liên quan đến vấn đề chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết