VIETNAMESE

khá hơn

Tốt hơn

word

ENGLISH

Better

  
ADJ

/ˈbɛtə/

Superior

Khá hơn là có mức độ, tình trạng tốt hơn một chút so với mức bình thường.

Ví dụ

1.

Hiệu suất của cô ấy lần này khá hơn.

Her performance was better this time.

2.

Bộ phim thứ hai khá hơn bộ phim đầu tiên.

The second movie was better than the first.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Better nhé! check Superior – Vượt trội Phân biệt: Superior mô tả điều gì đó có chất lượng hoặc hiệu quả vượt trội hơn các lựa chọn khác. Ví dụ: The superior quality of the product won many awards. (Chất lượng vượt trội của sản phẩm đã giành được nhiều giải thưởng.) check Improved – Cải thiện Phân biệt: Improved mô tả sự tiến bộ hoặc sự thay đổi theo hướng tốt hơn. Ví dụ: The new version of the software is much improved. (Phiên bản mới của phần mềm đã được cải thiện rất nhiều.) check Enhanced – Nâng cao Phân biệt: Enhanced mô tả sự cải tiến, làm cho điều gì đó mạnh mẽ hơn hoặc hiệu quả hơn. Ví dụ: The system's performance was enhanced with new features. (Hiệu suất của hệ thống đã được nâng cao với các tính năng mới.)