VIETNAMESE

la đà

không vững

word

ENGLISH

unsteadily

  
ADV

/ʌnˈstɛdɪli/

shakily, wobbling

“La đà” là trạng thái không vững hoặc thiếu ổn định.

Ví dụ

1.

Anh ấy bước đi la đà trên sàn trơn.

He walked unsteadily across the slippery floor.

2.

Chiếc ghế la đà khi cô ấy ngồi xuống.

The chair rocked unsteadily as she sat down.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unsteadily nhé! check Wobbly – Lỏng lẻo, lung lay Phân biệt: Wobbly mô tả điều gì đó không vững chắc, dễ bị lung lay hoặc mất thăng bằng. Ví dụ: He walked with a wobbly gait after the long run. (Anh ấy đi loạng choạng sau khi chạy dài.) check Shaky – Run rẩy, không ổn định Phân biệt: Shaky mô tả điều gì đó thiếu ổn định, dễ bị rung lắc hoặc không vững vàng. Ví dụ: The ladder was shaky and I felt unsafe climbing it. (Cái thang rung rinh và tôi cảm thấy không an toàn khi leo lên.) check Faltering – Lập bập, lảo đảo Phân biệt: Faltering mô tả hành động đi lại hoặc nói chuyện thiếu tự tin, không ổn định. Ví dụ: Her faltering steps showed that she was afraid. (Bước đi lập bập của cô ấy cho thấy cô ấy đang sợ hãi.)