VIETNAMESE

thu dung

tiếp nhận

word

ENGLISH

Admission

  
NOUN

/ədˈmɪʃən/

intake, reception

Thu dung là việc tiếp nhận hoặc quản lý một số lượng người hoặc tài nguyên cụ thể.

Ví dụ

1.

Bệnh viện tăng khả năng thu dung.

The hospital increased its admission capacity.

2.

Chính sách thu dung cần được xem xét định kỳ.

Admission policies must be reviewed regularly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Admission nhé! check Entry – Sự nhập cảnh Phân biệt: Entry mô tả hành động hoặc quyền vào một nơi nào đó, đặc biệt là trong các sự kiện hoặc cơ sở. Ví dụ: She gained entry to the concert with her ticket. (Cô ấy đã vào được buổi hòa nhạc với tấm vé của mình.) check Access – Sự tiếp cận Phân biệt: Access chỉ quyền hoặc khả năng tiếp cận vào một nơi, tài nguyên hoặc thông tin. Ví dụ: He was granted access to the private database. (Anh ấy được cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu riêng.) check Entrance – Lối vào Phân biệt: Entrance chỉ cổng hoặc lối vào một nơi nào đó, như một tòa nhà hoặc sự kiện. Ví dụ: The entrance to the museum is on the north side. (Lối vào bảo tàng nằm ở phía bắc.)