VIETNAMESE

làm kinh ngạc

ngạc nhiên, bất ngờ

word

ENGLISH

Amaze

  
VERB

/əˈmeɪz/

Astonish, Astound

“Làm kinh ngạc” là gây ra cảm giác bất ngờ hoặc ấn tượng mạnh.

Ví dụ

1.

Tài năng của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.

Her talent amazed the audience.

2.

Nhà ảo thuật làm kinh ngạc đám đông với các màn trình diễn.

The magician amazed the crowd with his tricks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Amaze nhé! check Astonish – Làm kinh ngạc Phân biệt: Astonish mô tả hành động làm cho ai đó cảm thấy vô cùng ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Ví dụ: The magician's tricks astonished the audience. (Những trò ảo thuật của phù thủy đã làm khán giả kinh ngạc.) check Surprise – Làm ngạc nhiên Phân biệt: Surprise mô tả hành động gây ra sự ngạc nhiên, bất ngờ cho ai đó. Ví dụ: The unexpected gift surprised her. (Món quà bất ngờ đã làm cô ấy ngạc nhiên.) check Stun – Làm choáng váng Phân biệt: Stun mô tả hành động làm ai đó cảm thấy choáng váng hoặc ngạc nhiên đến mức không thể phản ứng ngay lập tức. Ví dụ: The news stunned everyone at the meeting. (Tin tức đã làm tất cả mọi người trong cuộc họp choáng váng.)