VIETNAMESE

không xa vời

khả thi

word

ENGLISH

achievable

  
ADJ

/əˈtʃiːvəbl/

attainable, feasible

“Không xa vời” là trạng thái thực tế, dễ đạt được và không khó khăn.

Ví dụ

1.

Mục tiêu này không xa vời nếu lập kế hoạch hợp lý.

This goal is achievable with proper planning.

2.

Hạn chót của dự án không xa vời.

The project deadline is achievable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Achievable nhé! check Attainable – Có thể đạt được Phân biệt: Attainable chỉ điều gì đó có thể đạt được thông qua nỗ lực và điều kiện thích hợp. Ví dụ: The goal is attainable with hard work and dedication. (Mục tiêu là có thể đạt được với sự chăm chỉ và cống hiến.) check Realizable – Có thể thực hiện được Phân biệt: Realizable mô tả mục tiêu hoặc kế hoạch có thể được thực hiện trong thực tế. Ví dụ: With the right resources, the plan is realizable. (Với các nguồn lực phù hợp, kế hoạch có thể thực hiện được.) check Possible – Có thể Phân biệt: Possible mô tả điều gì đó có thể xảy ra hoặc đạt được trong khả năng hoặc điều kiện hiện tại. Ví dụ: The task is possible if we work together. (Công việc có thể thực hiện được nếu chúng ta làm việc cùng nhau.)