VIETNAMESE

kênh xáng

kênh nhân tạo

word

ENGLISH

Dredged canal

  
NOUN

/drɛʤd kəˈnæl/

Excavated canal

“Kênh xáng” là kênh đào nhân tạo để thoát nước hoặc giao thông.

Ví dụ

1.

Nông dân sử dụng kênh xáng để tưới tiêu.

Farmers use the dredged canal for irrigation.

2.

Kênh xáng ngăn ngừa ngập lụt.

The dredged canal prevents flooding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Canal nhé! check Waterway – Kênh nước Phân biệt: Waterway chỉ đường đi của nước được tạo ra nhân tạo để phục vụ giao thông hoặc tưới tiêu. Ví dụ: The waterway facilitated transportation between the two cities. (Kênh nước đã tạo điều kiện cho việc vận chuyển giữa hai thành phố.) check Channel – Kênh Phân biệt: Channel thường dùng để chỉ một đường đi của nước, có thể tự nhiên hoặc được tạo ra. Ví dụ: The narrow channel allowed boats to navigate safely. (Kênh hẹp cho phép các chiếc thuyền di chuyển an toàn.) check Aqueduct – Cầu nước Phân biệt: Aqueduct mô tả cấu trúc chuyển nước từ nơi này đến nơi khác, thường thông qua một hệ thống cầu. Ví dụ: The ancient aqueduct transported water over long distances. (Cầu nước cổ đại đã chuyển nước qua khoảng cách dài.)