VIETNAMESE

khó hơn

phức tạp hơn, vất vả hơn

word

ENGLISH

harder

  
ADJ

/ˈhɑrdər/

Tougher

“Khó hơn” là trạng thái hoặc tình huống phức tạp hơn trước.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ này khó hơn tôi mong đợi.

This task is harder than I expected.

2.

Bây giờ việc giải quyết khó hơn.

It’s harder to solve now.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harder nhé! check More difficult – Khó hơn Phân biệt: More difficult chỉ điều gì đó có mức độ khó khăn cao hơn so với điều đã được làm trước đó. Ví dụ: The test was more difficult than I expected. (Bài kiểm tra khó hơn tôi mong đợi.) check More challenging – Thử thách hơn Phân biệt: More challenging mô tả một tình huống đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn hoặc khó hơn so với trước. Ví dụ: The job became more challenging as the deadlines approached. (Công việc trở nên thử thách hơn khi hạn chót đến gần.) check Tougher – Cứng rắn hơn Phân biệt: Tougher mô tả tình huống hoặc thử thách khó khăn hơn hoặc yêu cầu sức mạnh và sự kiên trì hơn. Ví dụ: The workout routine became tougher as the trainer pushed me harder. (Chế độ tập luyện trở nên khó khăn hơn khi huấn luyện viên yêu cầu tôi nỗ lực hơn.)