VIETNAMESE

làm cao lên

nâng cao

word

ENGLISH

elevate

  
VERB

/ˈel.ɪ.veɪt/

raise, lift

“Làm cao lên” là làm tăng chiều cao hoặc độ cao.

Ví dụ

1.

Nền được làm cao lên để có tầm nhìn tốt hơn.

The platform was elevated to provide a better view.

2.

Họ làm cao lên tòa nhà để tránh lụt.

They elevated the building to prevent flooding.

Ghi chú

Từ elevate là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của elevate nhé! check Nghĩa 1 – Thăng chức Ví dụ: He was elevated to a higher managerial position. (Anh ấy được thăng chức lên vị trí quản lý cao hơn.) check Nghĩa 2 – Cải thiện tinh thần hoặc cảm xúc Ví dụ: Good music can elevate your mood. (Âm nhạc hay có thể nâng cao tâm trạng của bạn.)