VIETNAMESE

khăng khít

gắn bó, chặt chẽ

word

ENGLISH

Close-knit

  
ADJ

/kləʊs nɪt/

tight-knit

Khăng khít là sự gắn kết chặt chẽ, không thể tách rời.

Ví dụ

1.

Họ đến từ một gia đình khăng khít.

They come from a close-knit family.

2.

Nhóm có mối quan hệ khăng khít.

The group has a close-knit relationship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Close-knit nhé! check Tight-knit – Gắn bó chặt chẽ Phân biệt: Tight-knit mô tả mối quan hệ hoặc cộng đồng có sự gắn bó mạnh mẽ, hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ: The family is very tight-knit , always helping each other. (Gia đình rất gắn bó, luôn giúp đỡ lẫn nhau.) check Intimate – Thân thiết Phân biệt: Intimate mô tả mối quan hệ gần gũi, sâu sắc và đầy tình cảm. Ví dụ: They have an intimate friendship that lasts for years. (Họ có một tình bạn thân thiết kéo dài suốt nhiều năm.) check Unified – Đoàn kết Phân biệt: Unified chỉ sự kết hợp thành một nhóm hoặc tập thể vững mạnh. Ví dụ: The team worked as a unified force to achieve success. (Đội ngũ đã làm việc như một tập thể đoàn kết để đạt được thành công.)