VIETNAMESE

thiếu hàng

hết hàng

word

ENGLISH

Short on Supplies

  
ADJ

/ʃɔrt ɒn səˈplaɪz/

out of stock

Thiếu hàng là tình trạng không đủ hàng hóa để cung cấp hoặc đáp ứng nhu cầu.

Ví dụ

1.

Cửa hàng thiếu hàng nước uống.

The store is short on supplies of water.

2.

Kho thiếu hàng hóa.

The warehouse is short on supplies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Short on Supplies nhé! check Low on Resources – Thiếu tài nguyên Phân biệt: Low on Resources mô tả tình trạng thiếu hụt nguồn lực, vật tư hoặc tài nguyên cần thiết. Ví dụ: They were low on resources and couldn't continue the project. (Họ thiếu tài nguyên và không thể tiếp tục dự án.) check Depleted – Cạn kiệt Phân biệt: Depleted mô tả sự giảm sút nghiêm trọng của nguồn cung cấp, làm cho nguồn tài nguyên cạn kiệt. Ví dụ: The supplies were depleted after the long expedition. (Các nguồn cung đã cạn kiệt sau chuyến thám hiểm dài.) check Scarce – Hiếm có Phân biệt: Scarce mô tả tình trạng vật liệu hoặc tài nguyên có sẵn rất ít hoặc khó tìm thấy. Ví dụ: Food became scarce after the storm. (Thực phẩm trở nên hiếm có sau cơn bão.)