VIETNAMESE

không có hứng thú

không quan tâm

word

ENGLISH

uninterested

  
ADJ

/ˌʌnˈɪntrəstɪd/

indifferent

Không có hứng thú là không quan tâm hoặc không có động lực để tham gia vào điều gì.

Ví dụ

1.

Cô ấy không có hứng thú với chính trị.

She is uninterested in politics.

2.

Anh ấy trông không có hứng thú với chủ đề này.

He appeared uninterested in the topic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uninterested nhé! check Apathetic – Thờ ơ Phân biệt: Apathetic mô tả trạng thái không quan tâm, thiếu cảm xúc đối với sự việc gì đó. Ví dụ: He felt apathetic toward the new project. (Anh ấy cảm thấy thờ ơ với dự án mới.) check Indifferent – Hờ hững Phân biệt: Indifferent chỉ sự thiếu quan tâm hoặc không bày tỏ cảm xúc về một vấn đề. Ví dụ: She was indifferent to the outcome of the competition. (Cô ấy hờ hững với kết quả của cuộc thi.) check Disinterested – Không quan tâm Phân biệt: Disinterested mô tả tình trạng không có sự quan tâm hoặc cảm giác liên quan đến điều gì đó. Ví dụ: He appeared disinterested in the conversation. (Anh ấy có vẻ không quan tâm đến cuộc trò chuyện.)