VIETNAMESE
làm sáng ngời
chiếu sáng, rực rỡ
ENGLISH
Brighten
/ˈbraɪtn/
Illuminate, Lighten
“Làm sáng ngời” là khiến thứ gì đó trở nên sáng rõ hoặc lấp lánh.
Ví dụ
1.
Ánh mặt trời làm sáng ngời căn phòng vào buổi sáng.
The sun brightened the room in the morning.
2.
Nụ cười của cô ấy làm sáng ngời ngày của anh ấy.
Her smile brightened his day.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brighten nhé! Lighten – Làm sáng lên Phân biệt: Lighten mô tả hành động làm sáng hơn hoặc làm giảm đi sự tối tăm hoặc nặng nề của một cái gì đó. Ví dụ: The colorful decorations lightened up the room. (Những trang trí đầy màu sắc đã làm sáng căn phòng lên.) Illuminate – Chiếu sáng, làm sáng tỏ Phân biệt: Illuminate mô tả hành động cung cấp ánh sáng cho không gian hoặc làm rõ một vấn đề, ý tưởng. Ví dụ: The lamp illuminated the dark corner of the room. (Cái đèn đã chiếu sáng góc tối trong phòng.) Enlighten – Làm sáng tỏ, mở mang kiến thức Phân biệt: Enlighten mô tả hành động giúp ai đó hiểu rõ hơn hoặc làm sáng tỏ một vấn đề. Ví dụ: She hoped the book would enlighten her on the topic. (Cô ấy hy vọng cuốn sách sẽ giúp cô ấy hiểu rõ hơn về chủ đề này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết