VIETNAMESE

không đếm xuể

không thể đếm được

word

ENGLISH

uncountable

  
ADJ

/ˌʌnˈkaʊntəbl/

innumerable

“Không đếm xuể” là có số lượng rất lớn, không thể đếm được.

Ví dụ

1.

Các ngôi sao trên bầu trời đêm không đếm xuể.

The stars in the night sky are uncountable.

2.

Lòng tốt của cô ấy không đếm xuể.

Her kindness is uncountable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của uncountable nhé! check Infinite – Vô hạn, không đếm được Phân biệt: Infinite mô tả điều gì đó không có giới hạn, không thể đếm hoặc đo đạc được. Ví dụ: The options were infinite and could not be counted. (Các lựa chọn là vô hạn và không thể đếm được.) check Numerous – Rất nhiều Phân biệt: Numerous mô tả số lượng lớn, khó đếm hết được. Ví dụ: There were numerous reasons for the decision. (Có rất nhiều lý do cho quyết định này.) check Unquantifiable – Không thể định lượng, không thể đo đếm Phân biệt: Unquantifiable mô tả điều gì đó không thể đo lường hoặc đếm được. Ví dụ: The love between them was unquantifiable and endless. (Tình yêu giữa họ là không thể định lượng và vô tận.)