VIETNAMESE

không được nhiều người ưa chuộng

không phổ biến

word

ENGLISH

unpopular

  
ADJ

/ʌnˈpɒpjʊlər/

disliked, unliked

“Không được nhiều người ưa chuộng” là không nhận được sự yêu thích hoặc phổ biến rộng rãi.

Ví dụ

1.

Bộ phim không được nhiều người ưa chuộng trong giới phê bình.

The movie was unpopular among critics.

2.

Những ý tưởng của anh ấy không được nhiều người ưa chuộng trong cộng đồng.

His ideas were unpopular in the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unpopular nhé! check Disliked – Bị ghét Phân biệt: Disliked mô tả điều gì đó hoặc ai đó không được ưa chuộng hoặc yêu thích. Ví dụ: He was disliked by his colleagues due to his behavior. (Anh ấy bị ghét bởi đồng nghiệp vì hành vi của mình.) check Unfavored – Không được yêu thích Phân biệt: Unfavored chỉ tình trạng không được ưu ái hoặc không được sự ủng hộ. Ví dụ: The idea was unfavored by the majority of people. (Ý tưởng không được đa số người ủng hộ.) check Out of favor – Không còn được yêu thích Phân biệt: Out of favor mô tả điều gì đó đã mất đi sự yêu thích hoặc sự chấp nhận trong cộng đồng. Ví dụ: The artist fell out of favor after the scandal. (Nghệ sĩ mất đi sự yêu thích sau vụ bê bối.)