VIETNAMESE
khẳn tính
cáu kỉnh, nóng nảy
ENGLISH
Irritable
/ˈɪrɪtəbl/
touchy
Khẳn tính là tính cách dễ cáu kỉnh, hay nóng giận.
Ví dụ
1.
Anh ấy trở nên khẳn tính khi không ngủ đủ giấc.
He became irritable when he didn't get enough sleep.
2.
Cô ấy rất khẳn tính vì căng thẳng.
She is irritable because of the stress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Irritable nhé!
Cranky – Cáu kỉnh
Phân biệt:
Cranky mô tả trạng thái cáu kỉnh hoặc dễ nổi giận mà không có lý do rõ ràng.
Ví dụ:
He was feeling cranky after a long day of work.
(Anh ấy cảm thấy cáu kỉnh sau một ngày dài làm việc.)
Grumpy – Cáu kỉnh, khó chịu
Phân biệt:
Grumpy chỉ cảm giác khó chịu hoặc bực bội, đặc biệt là khi không có lý do rõ ràng.
Ví dụ:
She woke up feeling grumpy and tired.
(Cô ấy thức dậy với cảm giác cáu kỉnh và mệt mỏi.)
Testy – Dễ cáu, dễ nóng giận
Phân biệt:
Testy mô tả tình trạng dễ dàng nổi giận hoặc phản ứng thái quá với các tình huống nhỏ.
Ví dụ:
He became testy when the meeting ran late.
(Anh ấy trở nên cáu kỉnh khi cuộc họp kéo dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết