VIETNAMESE
không đối không
ENGLISH
air-to-air
/eər tə eər/
aerial
“Không đối không” là không xảy ra giữa hai vật thể trên không trung.
Ví dụ
1.
Máy bay được trang bị tên lửa không đối không.
The jet is equipped with air-to-air missiles.
2.
Trận chiến không đối không rất dữ dội.
The air-to-air combat was intense.
Ghi chú
Từ Air-to-air là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Interceptor – Máy bay chặn
Ví dụ:
Interceptor aircraft are equipped with air-to-air missiles to destroy enemy aircraft.
(Máy bay chặn được trang bị tên lửa không đối không để phá hủy các máy bay địch.)
Missile – Tên lửa
Ví dụ:
Air-to-air missiles are designed to target and destroy other aircraft.
(Tên lửa không đối không được thiết kế để nhắm vào và phá hủy các máy bay khác.)
Dogfight – Cuộc chiến trên không
Ví dụ:
During a dogfight, air-to-air missiles are often used to gain an advantage.
(Trong một cuộc chiến trên không, tên lửa không đối không thường được sử dụng để giành lợi thế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết