VIETNAMESE

làm thoái chí

nản lòng, nản chí

word

ENGLISH

Discourage someone from something

  
VERB

/dɪsˈkʌrɪdʒ/

Demotivate, Deter

“Làm thoái chí” là làm mất đi ý chí hoặc sự quyết tâm của ai đó.

Ví dụ

1.

Sự chỉ trích đã làm thoái chí anh ấy không tiếp tục nữa.

The criticism discouraged him from continuing.

2.

Cô ấy đã làm thoái chí bạn mình không bỏ cuộc quá sớm.

She discouraged her friend from giving up too soon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discourage someone from something nhé! check Dissuade – Khuyên can, ngăn cản Phân biệt: Dissuade mô tả hành động khuyên ai đó không nên làm điều gì đó, ngăn cản họ khỏi một hành động. Ví dụ: They tried to dissuade him from taking such a big risk. (Họ cố gắng khuyên anh ấy không nên liều lĩnh như vậy.) check Prevent – Ngăn cản, phòng ngừa Phân biệt: Prevent mô tả hành động ngăn ai đó không làm điều gì đó, giúp họ tránh một hành động hoặc kết quả. Ví dụ: The warning signs prevented the workers from entering the dangerous area. (Các biển báo đã ngăn cản công nhân vào khu vực nguy hiểm.) check Stop – Ngừng, cản trở Phân biệt: Stop mô tả hành động ngừng hoặc làm cho ai đó không thể tiếp tục làm điều gì đó. Ví dụ: She tried to stop him from making a decision too quickly. (Cô ấy cố gắng ngừng anh ấy khỏi việc đưa ra quyết định quá nhanh.)