VIETNAMESE
thiên hà
dải ngân hà, hệ sao
ENGLISH
Galaxy
/ˈgæləksi/
Star system
“Thiên hà” là hệ sao lớn trong vũ trụ, như dải Ngân Hà.
Ví dụ
1.
Dải Ngân Hà là một thiên hà nổi tiếng.
The Milky Way is a well-known galaxy.
2.
Các nhà khoa học nghiên cứu các thiên hà xa xôi.
Scientists study distant galaxies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Galaxy nhé!
Star System – Hệ sao
Phân biệt:
Star System mô tả một nhóm các ngôi sao và các thiên thể khác, bao gồm hành tinh và vệ tinh của chúng, tương tự như một thiên hà nhỏ.
Ví dụ:
Our solar star system is part of the Milky Way galaxy.
(Hệ sao của chúng ta là một phần của thiên hà Ngân Hà.)
Cosmos – Vũ trụ
Phân biệt:
Cosmos mô tả vũ trụ nói chung, bao gồm tất cả các thiên thể, hành tinh và không gian vô tận.
Ví dụ:
We gazed at the vast cosmos on a clear night.
(Chúng tôi ngắm nhìn vũ trụ bao la vào một đêm trời quang.)
Milky Way – Dải ngân hà
Phân biệt:
Milky Way mô tả hệ thống sao mà Trái Đất và hệ mặt trời của chúng ta là một phần của nó.
Ví dụ:
The Milky Way is just one of billions of galaxies in the universe.
(Dải ngân hà chỉ là một trong hàng tỷ thiên hà trong vũ trụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết