VIETNAMESE

làm rát

làm đau, kích ứng

word

ENGLISH

Irritate

  
VERB

/ˈɪrɪˌteɪt/

Aggravate

“Làm rát” là khiến da hoặc một phần cơ thể cảm thấy đau nhẹ hoặc khó chịu.

Ví dụ

1.

Vải thô làm rát da cô ấy.

The rough fabric irritated her skin.

2.

Hóa chất làm rát mắt anh ấy.

The chemical irritated his eyes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Irritate nhé! check Annoy – Làm phiền, làm khó chịu Phân biệt: Annoy mô tả hành động gây sự khó chịu hoặc làm cho ai đó cảm thấy bực bội. Ví dụ: His constant talking annoyed everyone in the meeting. (Cái việc anh ấy nói liên tục đã làm mọi người trong cuộc họp khó chịu.) check Vex – Làm bực mình, làm khó chịu Phân biệt: Vex mô tả hành động gây ra sự bực bội hoặc phiền toái liên tục. Ví dụ: The situation vexed him more than he expected. (Tình huống này làm anh ấy bực bội hơn những gì anh ấy dự đoán.) check Provoke – Khiêu khích, kích động Phân biệt: Provoke mô tả hành động gây ra cảm giác tức giận hoặc bực bội từ người khác. Ví dụ: Her comments provoked an argument between the two. (Những lời bình luận của cô ấy đã kích động một cuộc tranh cãi giữa hai người.)