VIETNAMESE

không có hình dạng nhất định

không có hình dạng

word

ENGLISH

amorphous

  
ADJ

/əˈmɔrfəs/

shapeless

Không có hình dạng nhất định là không có hình dạng hoặc cấu trúc rõ ràng.

Ví dụ

1.

Chất này không có hình dạng nhất định.

The substance is amorphous.

2.

Những đám mây không có hình dạng bao phủ bầu trời.

Amorphous clouds covered the sky.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của amorphous nhé! check Shapeless – Không có hình dạng Phân biệt: Shapeless mô tả một vật thể hoặc chất không có hình dáng rõ ràng hoặc xác định. Ví dụ: The fog created a shapeless mass in the valley. (Sương mù tạo thành một khối không có hình dạng trong thung lũng.) check Formless – Vô hình, không có hình thức Phân biệt: Formless chỉ điều gì đó không có hình thức hoặc cấu trúc cụ thể. Ví dụ: The sculpture looked formless at first glance. (Bức tượng trông vô hình khi nhìn lần đầu.) check Unstructured – Không có cấu trúc Phân biệt: Unstructured mô tả cái gì đó không có tổ chức hay sự sắp xếp rõ ràng. Ví dụ: The project seemed unstructured and chaotic. (Dự án trông có vẻ không có cấu trúc và hỗn loạn.)