VIETNAMESE

lan từ nơi này sang nơi khác

truyền bá, lan tỏa

word

ENGLISH

propagate

  
VERB

/ˈprɑpəˌɡeɪt/

spread, diffuse

“Lan từ nơi này sang nơi khác” là mở rộng hoặc phát triển qua nhiều khu vực.

Ví dụ

1.

Virus đã lan từ nơi này sang nơi khác trên các lục địa.

The virus propagated across continents.

2.

Tin tức đã lan từ nơi này sang nơi khác trên toàn cầu.

The news propagated quickly worldwide.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Propagate nhé! loading Disseminate – Phổ biến Phân biệt: Disseminate mô tả hành động truyền bá hoặc phổ biến thông tin đến nhiều người hoặc nơi khác nhau. Ví dụ: The news disseminated quickly through the social media. (Tin tức đã được phổ biến nhanh chóng qua các phương tiện truyền thông xã hội.) loading Spread – Lan tỏa, truyền bá Phân biệt: Spread mô tả hành động làm cho cái gì đó lan rộng hoặc được biết đến rộng rãi. Ví dụ: They used flyers to spread the advertisement. (Họ đã sử dụng tờ rơi để truyền bá quảng cáo.) loading Transmit – Truyền, truyền đạt Phân biệt: Transmit mô tả hành động truyền tải một thông điệp, thông tin hoặc tín hiệu đến một nơi khác. Ví dụ: The radio station transmitted the broadcast live. (Trạm phát thanh đã truyền tải buổi phát sóng trực tiếp.)