VIETNAMESE

làm đặc lại

đông lại, làm đông đặc

word

ENGLISH

congeal

  
VERB

/kənˈdʒiːl/

solidify, gel

“Làm đặc lại” là làm chất lỏng trở nên cô đặc hoặc đặc hơn.

Ví dụ

1.

Thạch làm đặc lại trong tủ lạnh qua đêm.

The jelly congealed in the fridge overnight.

2.

Máu làm đặc lại trên vết thương rất nhanh.

The blood congealed on the wound quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Congeal nhé! check Solidify – Làm đông đặc lại Phân biệt: Solidify mô tả hành động chuyển từ dạng lỏng sang dạng rắn hoặc đông đặc lại. Ví dụ: The jelly began to solidify in the fridge. (Mứt bắt đầu đông đặc lại trong tủ lạnh.) check Coagulate – Đông lại, kết tủa Phân biệt: Coagulate mô tả quá trình máu hoặc chất lỏng đặc lại thành dạng rắn hoặc đặc hơn. Ví dụ: The blood began to coagulate after the wound was sealed. (Máu bắt đầu đông lại sau khi vết thương được băng lại.) check Freeze – Đóng băng Phân biệt: Freeze mô tả hành động làm cho một chất hoặc vật thể trở thành băng hoặc rắn lại vì nhiệt độ thấp. Ví dụ: The water froze in the cold night. (Nước đã đóng băng trong đêm lạnh.)