VIETNAMESE

làm cứng rắn

làm mạnh mẽ, làm rắn chắc

word

ENGLISH

harden

  
VERB

/ˈhɑː.dən/

fortify, solidify

“Làm cứng rắn” là tăng độ cứng hoặc làm mạnh mẽ hơn.

Ví dụ

1.

Đất sét làm cứng rắn sau khi phơi nắng.

The clay hardened after being left in the sun.

2.

Trải nghiệm của người lính làm cứng rắn anh ta về mặt cảm xúc.

The soldier's experiences hardened him emotionally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harden nhé! check Solidify – Làm cứng lại Phân biệt: Solidify mô tả hành động biến một chất lỏng thành chất rắn hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên chắc chắn, cứng cáp hơn. Ví dụ: The glue solidified after drying. (Keo đã làm cứng lại sau khi khô.) check Fortify – Tăng cường, củng cố Phân biệt: Fortify mô tả hành động làm cho một thứ gì đó mạnh mẽ hơn, bền vững hơn. Ví dụ: The walls were fortified to withstand the storm. (Các bức tường đã được củng cố để chịu đựng được cơn bão.) check Stiffen – Làm cứng Phân biệt: Stiffen mô tả hành động làm cho một vật thể trở nên cứng hoặc khó uốn cong hơn. Ví dụ: The muscles stiffened after the intense workout. (Các cơ bắp đã cứng lại sau buổi tập luyện căng thẳng.)